Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘charging’ trong tiếng Việt. charging là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Bạn đang xem: charging là gì
charging
- (Tech) nạp; tính tiền
chất tải
lượng tải
mẻ liệu phụ tải sự chất tải
sự đặt sự đặt tải sự nạp
sự sạc điện
sự nạp liệu
sự nạp mìn
sự trả tiềnNgành nghề: điện lạnh sự định giá cướcNgành nghề: xây dựng sự nạp thuốc nổNgành nghề: điện tử & viễn thông sự tính tổn phíNgành nghề: điện việc nạp điệnalternator charging light đèn báo sạc (nạp)ammonia charging nạp amoniacbattery charging nạp bình điệnbattery charging station trạm sạc bìnhbrake cylinder charging việc nạp gió nồi hãmbrine charging nạp nước muốicentral charging equipment thiết bị nạp trung tâmcharging apparatus thiết bị nạpcharging area khu vực tính cướccharging bottle chai gacharging bottle chai ga nạpcharging bottle chai môi chất lạnhcharging car xe tảicharging circuit mạch nạpcharging circuit mạch nạp điệncharging connection đầu nạpcharging connection đầu nối để nạpcharging crane cần trục chất kiệucharging cullet only nạp chỉ thủy tinh vụn mức giá sự chở sự mở mang sự nạp chuyểncharging bucket gàu tảicharging dome miệng nạp liệucharging hold-over cửa nạpcharging hold-over lỗ nạpcharging lien quyền lưu giữ cầm cốcharging measures các biện pháp thu phícharging order lệch sai ápcharging order lệnh sai áp (của tòa án)charging room giai đoạn nạp liệucharging standards các tiêu chuẩn thu phícharging truck xe nhập hàngcooker charging door nắp chảocooker charging door nắp nồi nấuerror in charging sai sót trong phí thustuffer charging sự nạp thịt xay làm giò vào ốngtank charging truck xe gầu để mang sản phẩm vào lòvacuum pan charging sự nạp thiết bị trên không
σ sự sạc điện; sự tích điện; trọng tải; sự nạp liệu
§ pressure charging : sự nạp liệu dưới áp suất
§ skip charging : sự nạp liệu bằng xe lật
Từ điển chuyên nghề Thể thao: Bóng rổ
Charging
Lỗi đẩy người (khi tấn công)
Từ điển chuyên nghề Thể thao: Bóng ném
Charging
Tấn công nhanh
Từ điển chuyên nghề Thể thao: Bóng rổ
Charging
Lỗi đẩy người (khi tấn công)
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng rổ
CHARGING : 𝓐 personal foul committed when an offensive player illegally contacts α defensive player who has established position or is stationary.
LỖI ĐẨY NGƯỜI: lỗi cá nhân khi một cầu thủ chạm trái phép vào người một cầu thủ đang đứng yên
complaint, accusation, billing, electric charge, care, tutelage, guardianship, mission, commission, commission, direction, burster, bursting charge, explosive charge, bang, boot, rush, flush, hồi hộp , đá , cathexis , vòng bi , vòng đeo huy hiệu , vòng đeo tay chịu đựng , chịu đựng , buộc tội , dự luật , xé , bắn span >, bắn hạ , buck , bổ nhiệm , khiếu nại , tệp , cam kết , thể chế hóa , thể chế hóa , gửi , ký gửi , kích động span >, kích hoạt , bật , khởi động , kích thích , tính phí , < nhịp> tải , cấp , điểm , yên xe , gánh nặng , đổ lỗi span>
Xem thêm những thông tin liên quan đến đề tài charging là gì
Why The iPhone Doesn’t Come With 𝓐 Charging Block
- Tác giả: Apple Explained
- Ngày đăng: 2021-06-16
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 7134 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: If you’ve recently purchased α new iPhone, you may’ve been surprised that there was no charging brick in the box. This was α change Apple made in the past year, and earned them quite α bit of backlash. After all, why wouldn’t they include α charging brick with α thousand-dollar phone? Well that’s what Ι’ll explain in this video.
charge
- Tác giả: dictionary.cambridge.org
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 2784 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: charge ý nghĩa, khái niệm, charge là gì: 1. to ask an amount of money for something, especially α service or activity: 2. to record an…. Tìm hiểu thêm.
“charging” là gì? Nghĩa của từ charging trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: chickgolden.com
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 2682 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm:
Be charged with và Be charge: đừng nhầm lẫn với nhau
- Tác giả: axcelavietnam.com
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 7262 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Làm thế nào để phân biệt Be Charged và Be charged with? Hãy cùng Axcela phân biệt qua bài viêt bên dưới
Nghĩa của từ charge, từ charge là gì? (từ điển Anh-Việt)
- Tác giả: toomva.com
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 4835 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: charge /tʃɑ:dʤ/ nghĩa là: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đe… Xem thêm cụ thể nghĩa của từ charge, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Charging là gì, Nghĩa của từ Charging | Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: www.rung.vn
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 7672 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Charging là gì: / [‘t∫a:dʒiη] /, Danh từ: sự chất tải, sự sạc điện, nạp liệu, sự tính cước (smartphone), sự nạp thuốc nổ, sự định giá cước, sự tính tổn phí, việc…
Charging là gì? Khái niệm và giải thích ý nghĩa
- Tác giả: filegi.com
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 1926 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Charging là thuật ngữ tiếng Anh trong ngành nghề kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Sạc. Nghĩa của từ Charging. What is the Charging Definition and meaning
Xem thêm các nội dung khác thuộc thể loại: Thủ thuật máy tính