Bạn đang xem: document là gì
/‘dɒkjʊmənt/
Thông dụng
Danh từ
Văn kiện ; tài liệu, tư liệu
Ngoại động từ
Minh chứng bằng tư liệu ; dẫn chứng bằng tư liệu
Mang ra tài liệu, phân phối tư liệu
hình thái từ
Chuyên nghề
Xây dựng
khảo chứng
Kỹ thuật chung
bản ghi
: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như giải trình kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy – văn bản cố định – có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong ngành nghề PC đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, PC tạo khả năng đơn giản sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo software nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu phía này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau thời điểm lắp đặt các hệ thống chỉnh sửa điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các nội dung của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng PC hiện tại, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính PC sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và update thêm các mối link.
hồ sơ
chứng từ
-
- non-cash document
- chứng từ phi tiền mặt
dữ kiện
: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như giải trình kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy – văn bản cố định – có tên tác giả rõ ràng.
dữ liệu
Xem thêm: 15 bài văn tả con chó hay xuất sắc đạt điểm cao
: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như giải trình kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy – văn bản cố định – có tên tác giả rõ ràng.
-
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- DCF (documentcomposition facility)
- phương tiện tổng hợp dữ liệu
- document information
- thông tin dư liệu
- document search
- tìm kiếm dữ liệu
- Remote Data/Database/Document Access (RDA)
- Truy nhập dữ liệu/DataBase/Văn kiện từ xa
văn kiện
-
- Bidding Document
- văn kiện đấu thầu
- Remote Data/Database/Document Access (RDA)
- Truy nhập dữ liệu/DataBase/Văn kiện từ xa
- Tender Document
- văn kiện đấu thầu
Kinh tế
chứng từ
-
- budgetary document
- chứng từ ngân sách
- claim document
- chứng từ bồi thường
- customs transit document
- chứng từ quá cảnh hải quan
- document against acceptance
- chứng từ khi đồng ý thanh toán (hối phiếu)
- document against acceptance
- chứng từ nhận hàng giao nộp sau thời điểm nhận trả
- document criterion
- tiêu chuẩn hóa chứng từ
- document for claim
- chứng từ đòi bồi thường
- document of carriage
- chứng từ vận tải
- document of search
- chứng từ sưu tra
- document of settlement
- chứng từ kết toán
- document of title
- chứng từ quyền sở hữu
- document of title
- chứng từ sở hữu
- document of title to the goods
- chứng từ sở hữu hàng hóa
- document regime
- cơ chế chứng từ
- duplicate document
- chứng từ sao lại
- enclosed document
- chứng từ kèm theo đây
- example of document
- bản mẫu chứng từ
- external document
- chứng từ bên ngoài (chứng từ ngoại sinh)
- financial document
- chứng từ tài chính
- forged document
- chứng từ giả
- internal document
- chứng từ nội bộ
- intra-office document
- chứng từ nội bộ
- miscellaneous obligation document
- chứng từ nợ các loại
- negotiable document
- chứng từ có thể chuyển nhượng
- negotiable document
- chứng từ lưu thông
- non-negotiable document
- chứng từ không thể chuyển nhượng
- original document
- chứng từ gốc
- overdue document
- chứng từ quá hạn
- partial retirement of shipping document
- sự rút về từng phần chứng từ chở hàng
- payment against document
- sự trả tiền theo chứng từ
- document against payment
- Chứng từ giao khi thanh toán
- payment against document credit
- thư tín dụng trả theo chứng từ
- payment document
- chứng từ thanh toán
- preparation of shipping document
- sự soạn chứng từ chở hàng
- quasi-negotiable document
- chứng từ chuẩn khả nhượng
- receipt document
- chứng từ thư
- run of document
- đường đi của chứng từ
- run of document
- đường đi của một chứng từ
- serial numbering of document
- đánh số thứ tự các chứng từ
- shipping document
- chứng từ gửi hàng, chở hàng
- single customs document
- chứng từ hải quan đơn nhất
- source document
- chứng từ gốc
- through document
- chứng từ suốt
- through document of transport
- chứng từ vận tải trực tiếp, chở suốt
- transport document
- chứng từ vận tải
- underlying document
- chứng từ gốc
tài liệu
-
- accompanying document
- tài liệu kèm theo
- business document
- tài liệu thương mại
- document case
- cặp (đựng) tài liệu
- document cover
- túi đựng tài liệu
- formal document
- tài liệu in theo mẫu
- master document
- tài liệu chủ
- offer document
- tài liệu về cung ứng tiếp quản
- official document
- tài liệu chính thức
- tender document
- tài liệu đấu thầu
văn bản
văn kiện
-
- as per enclosed document
- theo văn kiện đính kèm
- business document
- văn kiện kinh doanh
- commercial document
- văn kiện thương mại
- confidential document
- văn kiện mật
- control document
- văn kiện kiểm tra (mẫu chữ ký)
- internal company document
- văn kiện nội bộ của trung tâm tư vấn du học
- legal document
- văn kiện pháp lý
- legalize α document
- thị thực một văn kiện
- legalize α document (to…)
- thực thi một văn kiện
- private document
- văn kiện tư nhân
- pro forma document
- văn kiện mẫu
- pro forma document
- văn kiện quy ước
- project document
- văn kiện dự án
- standard document
- văn kiện mẫu
- uncertificated document
- văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực
- unclaimed document
- văn kiện không bảo mật
- working document
- văn kiện làm việc
Các từ tương quan
Từ đồng nghĩa tương quan
noun
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm những thông tin liên quan đến đề tài document là gì
Chapter 6.3: Document-Oriented Database
- Tác giả: OrangeOutputs
- Ngày đăng: 2020-03-23
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 3582 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Part 3 of 5 in this NoSQL Series
For ITDB101: Introduction to Databases at ShCT
ONLINE REFERENCES:
What is α Document Store Database?
https://database.guide/what-is-a-document-store-database/NoSQL Tutorial: Learn NoSQL Features, Types, What is, Advantages
https://www.guru99.com/nosql-tutorial.htmlComparing document-oriented and relational data
https://developer.couchbase.com/documentation/server/3.x/developer/dev-guide-3.0/compare-docs-vs-relational.htmlThanks!
Document là gì, Nghĩa của từ Document | Từ điển Anh – Việt
- Tác giả: www.rung.vn
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 9184 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Document là gì: / ‘dɒkjʊmənt /, Danh từ: văn kiện; tài liệu, tư liệu, Ngoại động từ: minh chứng bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, Mang ra tài liệu, cung…
“document” là gì? Nghĩa của từ document trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- Tác giả: vtudien.com
- Nhận xét: 3 ⭐ ( 2438 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ ‘document’ trong tiếng Việt. document là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
$(document) .ready (function() là gì ?
- Tác giả: hoclaptrinh.vn
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 7565 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Các sự kiện (events) được sinh ra để giúp tương tác giữa người dùng và website, vậy làm thế nào để quản lý các sự kiện đó? Jquery cho tất cả chúng ta hẳn 2 bộ {q}…
Legal Document là gì? Khái niệm, ví dụ, giải thích
- Tác giả: sotaydoanhtri.com
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 1245 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Legal Document kháι niệɱ, ý nghĩα, ví dụ mẫu và cách dùng Chứng Thư Chính Thức, Hợp Pháp; Văn Kiện Pháp Lý trong Kinh tế củα Legal Document / Chứng Thư Chính Thức, Hợp Pháp; Văn Kiện Pháp Lý
Đối tượng Document trong JavaScript
- Tác giả: viettuts.vn
- Nhận xét: 4 ⭐ ( 6648 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: Đối tượng document trong JavaScript đại diện cho toàn thể tài liệu HTML. Khi tài liệu html được tải trong trình duyệt, nó sẽ trở thành một đối tượng document
Nghĩa của từ Document
- Tác giả: tratu.soha.vn
- Nhận xét: 5 ⭐ ( 6445 lượt nhận xét )
- Khớp với kết quả tìm kiếm: /””dɒkjʊmənt”’/ , Văn kiện; tài liệu, tư liệu, Minh chứng bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, Mang ra tài liệu, phân phối tư liệu, khảo chứng, bản ghi, hồ sơ,
Xem thêm các nội dung khác thuộc thể loại: Thủ thuật máy tính